演州县越南语Huyện Diễn Châu縣演州[1])是越南乂安省下辖的一个县。

演州县
Huyện Diễn Châu
地图
演州县在越南的位置
演州县
演州县
坐标:19°00′N 105°33′E / 19°N 105.55°E / 19; 105.55
国家 越南
乂安省
行政区划1市镇36社
县莅演州市镇越南语Diễn Châu (thị trấn)
面积
 • 总计331.62 平方公里(128.04 平方英里)
人口(2018年)
 • 总计284,300人
 • 密度857人/平方公里(2,220人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
网站演州县电子信息门户网站

地理

编辑

演州县北接琼瑠县;西接安城县;南接宜禄县;东临南中国海

历史

编辑

唐朝时期名为忠义县,为演州府驻地[2]

2019年12月17日,演明社、演平社和演胜社合并为明洲社[3]

行政区划

编辑

演州县下辖1市镇36社,县莅演州市镇。

  • 演州市镇(Thị trấn Diễn Châu)
  • 演安社(Xã Diễn An)
  • 演璧社(Xã Diễn Bích)
  • 演吉社(Xã Diễn Cát)
  • 演兑社(Xã Diễn Đoài)
  • 演同社(Xã Diễn Đồng)
  • 演海社(Xã Diễn Hải)
  • 演行社(Xã Diễn Hạnh)
  • 演花社(Xã Diễn Hoa)
  • 演黄社(Xã Diễn Hoàng)
  • 演鸿社(Xã Diễn Hồng)
  • 演雄社(Xã Diễn Hùng)
  • 演金社(Xã Diễn Kim)
  • 演纪社(Xã Diễn Kỷ)
  • 演林社(Xã Diễn Lâm)
  • 演连社(Xã Diễn Liên)
  • 演禄社(Xã Diễn Lộc)
  • 演利社(Xã Diễn Lợi)
  • 演美社(Xã Diễn Mỹ)
  • 演玉社(Xã Diễn Ngọc)
  • 演原社(Xã Diễn Nguyên)
  • 演丰社(Xã Diễn Phong)
  • 演富社(Xã Diễn Phú)
  • 演福社(Xã Diễn Phúc)
  • 演广社(Xã Diễn Quảng)
  • 演新社(Xã Diễn Tân)
  • 演蔡社(Xã Diễn Thái)
  • 演城社(Xã Diễn Thành)
  • 演塔社(Xã Diễn Tháp)
  • 演盛社(Xã Diễn Thịnh)
  • 演寿社(Xã Diễn Thọ)
  • 演中社(Xã Diễn Trung)
  • 演场社(Xã Diễn Trường)
  • 演万社(Xã Diễn Vạn)
  • 演春社(Xã Diễn Xuân)
  • 演燕社(Xã Diễn Yên)
  • 明洲社(Xã Minh Châu)

注释

编辑
  1. ^ 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
  2. ^ 郭声波. 越南地名中的古代遗痕. 《暨南学报》 (广州市: 暨南大学). 2013-01, 35 (1): 24. ISSN 1000-5072. doi:10.3969/j.issn.1000-5072.2013.01.002. 
  3. ^ Nghị quyết số 831/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Nghệ An. [2019-12-31]. (原始内容存档于2020-06-05).