興安廣播電視台 (越南)

興安廣播電視台越南語Đài Phát thanh - Truyền hình Hưng Yên臺發聲傳形興安),簡稱HYTV,是一家位於越南興安省興安市的廣播電視播出機構,以興安省為主要播出地區[1],也是越共興安省委越南語Tỉnh ủy Hưng Yên[2][3]、興安省人民委員會的喉舌[4]

興安廣播電視台
Đài Phát thanh - Truyền hình Hưng Yên
公司類型政府直屬事業單位
成立1997年
總部 越南興安省興安市
產業媒體業
網站hungyentv.vn

1996年11月6日,越南國會批准海興省分設為興安省和海陽省[5],原先由海興省人民委員會擁有的海興廣播電視台解散,其部分資源用於成立興安廣播電視台,該台的廣播電視節目亦於1997年1月1日起開播[6]

興安廣播電視台在近年加強了在網絡上的投入。開設了官方YouTube頻道,並開始透過自己的官網及影音平台實時播出自製的節目[7]

頻道列表 編輯

興安廣播電視台現擁有電視頻道、廣播電台頻率各1條。

電視頻道 編輯

頻道名稱 語言 廣播格式 啟播時間 備註
新聞綜合頻道 越南語 SD: PAL 576i 16:9
HD: 1080i
[8]

電台頻率 編輯

頻道名稱(廣播) 頻率 參考
新聞綜合廣播(Kênh Thời sự - Chính trị - Tổng hợp FM 92,7 MHz [9]

參考資料 編輯

  1. ^ QUYẾT ĐỊNH TỔ CHỨC LẠI ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH HƯNG YÊN. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. 2019-10-28 [2023-11-29] (越南語). 
  2. ^ 李宇. 越南电视发展现状研究. 《現代視聽》. 2020年, (8): 82. 
  3. ^ 蘇軍橋. 略述越南广播电视事业的发展. 《廣西民族大學學報(社會科學版)》 (廣西壯族自治區南寧市: 廣西民族大學). 2008年, (S1): 207 (中文(中國大陸)). [失效連結]
  4. ^ 易文. 当代中越新闻改革之比较. 《新聞界》 (1007-2436). 2014年, (11): 80 [2023-11-17]. doi:10.15897/j.cnki.cn51-1046/g2.2014.11.016. 
  5. ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. [2020-02-04]. (原始內容存檔於2017-08-30) (越南語). 
  6. ^ Chặng đường 20 năm thành lập và phát triển của Đài PT&TH Hưng Yên. Đài PT&TH Hưng Yên. 2017-06-16 [2023-11-29] (越南語). 
  7. ^ Đài Phát thanh và Truyền hình Hưng Yên: Nâng cao chất lượng chương trình gắn với đa dạng các nền tảng chuyển tải thông tin đến với công chúng. Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử. 2019-12-24 [2023-11-29]. (原始內容存檔於2020-01-22) (越南語). 
  8. ^ Bộ Thông tin và Truyền thông. Thông tư số 18/2016/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông: Quy định về danh mục kênh chương trình truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị, thông tin tuyên truyền thiết yếu của quốc gia và của địa phương (PDF). CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ. 2016-06-28 [2023-10-28]. (原始內容存檔 (PDF)於2023-10-28) (越南語). 
  9. ^ Số: 37 /2017/TT-BTTTT. SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH VĨNH LONG: 15. 2017年 [2023-11-16]. (原始內容存檔於2023-11-27) (越南語). 

外部連結 編輯