清化足球俱樂部

清化足球俱樂部越南語Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hóa),或因贊助稱為清化東亞足球俱樂部越南語Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa),是越南北部清化市的一家職業足球俱樂部,現參加越南國家足球錦標賽,主場位於清化體育場越南語Sân vận động Thanh Hóa

清化
全名清化足球俱樂部
成立1962年,​62年前​(1962
城市越南清化市
主場清化體育場越南語Sân vận động Thanh Hóa
容納人數14,000
班主東亞集團
主席Cao Tiến Đoan
領隊沃利扎·波波夫英語Velizar Popov
聯賽越南國家足球錦標賽
2023越南聯,第 4 位
主場球衣
作客球衣

俱樂部前身是清化省體育部門1962年建立的清化青年足球隊,1965年改為清化公安足球隊。1990年代,清化公安成績不佳,一線隊於1994年解散,但其青年梯隊被保留了下來。2000年,清化省體育部門決定重建清化足球隊。2005年,球隊與IBD合資公司簽署贊助協議,成立職業足球俱樂部。

榮譽 編輯

越南國家足球錦標賽
  • 亞軍(2):2017、2018
越南足球甲級聯賽
  • 亞軍(1):2003
越南國家足球杯
  • 冠軍(1):2023
  • 亞軍(1):2018
越南國家足球超級盃
  • 冠軍(2):2009、2023

球員名單 編輯

號碼 國籍 姓名 年齡
門將
1   Lương Bá Sơn (1992-10-10) 1992年10月10日31歲)
25   阮清葉英語Nguyễn Thanh Diệp (1991-09-06) 1991年9月6日32歲)
67   特里恩·宣·霍恩(Trịnh Xuân Hoàng) (2001-11-06) 2001年11月6日22歲)
後衛
3   武春強英語Vũ Xuân Cường (1992-08-09) 1992年8月9日31歲)
4   Đàm Tiến Dũng (1996-01-10) 1996年1月10日28歲)
5   阮孟松英語Nguyễn Minh Tùng (1992-08-09) 1992年8月9日31歲)
6   阮塞南英語Nguyễn Sỹ Nam (1993-05-07) 1993年5月7日31歲)
15   特里恩·凡·洛伊瓦英語Trịnh Văn Lợi (1995-05-26) 1995年5月26日28歲)
16   丁進誠英語Đinh Tiến Thành (1991-01-24) 1991年1月24日33歲)
18   阮南英英語Nguyễn Nam Anh (1993-06-01) 1993年6月1日30歲)
21   阮定說英語Nguyễn Đình Huyên (2001-08-21) 2001年8月21日22歲)
26   A Mít英語A Mít (1997-07-27) 1997年7月27日26歲)
28   Hoàng Thái Bình (1998-01-22) 1998年1月22日26歲)
95   古斯塔沃英語Gustavo (footballer, born 1995) (1995-02-23) 1995年2月23日29歲)
中場
7   阮有勇英語Nguyễn Hữu Dũng (1995-08-28) 1995年8月28日28歲)
11   范成龍英語Le Phạm Thành Long (1996-06-05) 1996年6月5日27歲)
12   Nguyễn Thái Sơn (2003-07-13) 2003年7月13日20歲)
17   林地豐英語Lâm Ti Phông (1996-02-01) 1996年2月1日28歲)
19   黎奎彭英語Lê Quốc Phương (1991-05-19) 1991年5月19日32歲)
20   阮重雄英語Nguyễn Trọng Hùng (1997-10-13) 1997年10月13日26歲)
22   Trần Văn Hòa (1998-03-22) 1998年3月22日26歲)
29   Đoàn Ngọc Hà (2004-02-22) 2004年2月22日20歲)
32   Lê Ngọc Nam (1993-02-26) 1993年2月26日31歲)
34   Doãn Ngọc Tân英語Doãn Ngọc Tân (1994-08-15) 1994年8月15日29歲)
前鋒
2   黃廷松英語Hoàng Đình Tùng (1988-08-24) 1988年8月24日35歲)
9   樂春雄英語Lê Xuân Hùng (1991-11-14) 1991年11月14日32歲)
10   黎文勝英語Lê Văn Thắng  (1990-08-02) 1990年8月2日33歲)
37   布魯諾·坎坦赫德英語Bruno Cantanhede (1993-07-22) 1993年7月22日30歲)
77   卡爾莫英語Conrado (footballer, born 1991) (1997-03-07) 1997年3月7日27歲)
91   黎清平英語Lê Thanh Bình (1995-08-08) 1995年8月8日28歲)

外部連結 編輯