檳椥省
檳
檳椥省 Tỉnh Bến Tre(越南文) 省𤅶椥(漢喃文) | |
---|---|
省 | |
檳椥省在越南的位置 | |
坐標:10°10′N 106°30′E / 10.17°N 106.5°E | |
國家 | 越南 |
地理分區 | 湄公河三角洲 |
省會 | 檳椥市 |
政府 | |
• 類型 | 人民議會制度 |
• 行政機構 | 檳椥省人民委員會 |
面積 | |
• 總計 | 2,394.6 平方公里(924.6 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 1,288,463人 |
• 密度 | 538人/平方公里(1,394人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
郵政編碼 | 86xxx |
電話區號 | 275 |
ISO 3166碼 | VN-50 |
車輛號牌 | 71 |
行政區劃代碼 | 83 |
民族 | 京族、華族、岱依族、高棉族 |
網站 | 檳椥省電子通信入口網站 |
地理
編輯檳椥省北接前江省,西接永隆省,南接茶榮省,東臨南中國海。前江流至檳椥省後分成四條支流,兩條包圍檳椥省,另外兩條貫穿其中。檳椥省平均海拔約1.25公尺,常江水氾濫。地勢平坦,東南方和西北方海拔高度僅差約3公尺。
歷史
編輯1976年2月,檳椥省下轄檳椥市社、巴知縣、平大縣、週城縣、則拉縣、墥簪縣、㖼𦓿縣、盛富縣1市社7縣,省蒞檳椥市社。
1984年3月15日,墥簪縣2社和週城縣1社劃歸檳椥市社管轄[1]。
2007年8月9日,檳椥市社被評定為三級城市。
行政區劃
編輯檳椥省下轄1市8縣,省蒞檳椥市。
經濟
編輯交通
編輯檳椥省過去並無橋梁,對外交通僅靠渡輪,2002年興建與前江省相連的瀝廟橋現已竣工[7]。另外還有一座咸梁大橋由檳椥市到對岸㖼𦓿北縣。而跨過九龍江到茶榮市已有大橋。
注釋
編輯- ^ Quyết định 46-HĐBT năm 1984 phân vạch địa giới thị xã Bến tre thuộc tỉnh Bến Tre do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-15]. (原始內容存檔於2021-02-08).
- ^ Quyết định 114-HĐBT năm 1985 về việc điều chỉnh địa giới huyện Châu Thành và thị xã Bến Tre do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-15]. (原始內容存檔於2021-02-08).
- ^ Nghị định 08/NĐ-CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường để thành lập xã, phường thuộc huyện Mỏ Cày, huyện Chợ Lách, thị xã Bến Tre; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Mỏ Cày, huyện Chợ Lách để thành lập huyện Mỏ Cày Bắc thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-03-15]. (原始內容存檔於2021-12-15).
- ^ Nghị quyết số 34/NQ-CP về việc thành lập thành phố Bến Tre thuộc tỉnh Bến Tre do Chính phủ ban hành. [2020-03-15]. (原始內容存檔於2021-03-19).
- ^ Nghị quyết 49/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Châu Thành để mở rộng địa giới hành chính thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre do Chính phủ ban hành. [2020-03-15]. (原始內容存檔於2021-03-19).
- ^ Quyết định số 174/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ : Về việc công nhận thành phố Bến Tre là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-03-15]. (原始內容存檔於2021-02-08).
- ^ 日本企业看好九龙江三角洲地区. 越南通訊社. 2013-09-25 [2017-11-28]. (原始內容存檔於2017-12-01) (中文(中國大陸)).
......具體是,東西大道、迪廟(Rach Mieu)橋......
外部連結
編輯- 檳椥省電子通信入口網站 (頁面存檔備份,存於網際網路檔案館)(越南文)