歌庸語越南一種南亞語系語言。歌庸語使用者被越南政府分為色當族

歌庸語
母語國家和地區越南
母語使用人數
2.5萬 (2007)[1]
語系
語言代碼
ISO 639-3kxy
Glottologkayo1245[2]

歌庸語分布在崑嵩省沙泰縣公伯隴縣。(Lê et al. 2014:175)[3]

參考

編輯
  1. ^ 歌庸語於《民族語》的連結(第18版,2015年)
  2. ^ Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (編). Kayong. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016. 
  3. ^ Lê Bá Thảo, Hoàng Ma, et. al; Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam - Viện dân tộc học. 2014. Các dân tộc ít người ở Việt Nam: các tỉnh phía nam. Ha Noi: Nhà xuất bản khoa học xã hội. ISBN 978-604-90-2436-8
  • Lê Bá Thảo, Hoàng Ma, et al.; Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam - Viện dân tộc học. 2014. Các dân tộc ít người ở Việt Nam: các tỉnh phía nam. Ha Noi: Nhà xuất bản khoa học xã hội. ISBN 978-604-90-2436-8