首页
随机
附近
登录
设置
资助维基百科
关于维基百科
免责声明
搜索
用户
:
NhacNy2412/沙盒/2
语言
监视
编辑
<
User:NhacNy2412
|
沙盒
查
论
编
清代蒙古
Mông Cổ các bộ
Nội Mông Cổ
(Mông Cổ Bát kỳ)
Trực thuộc
Lý phiên viện
Đạt Lý Cương Nhai
Hô Luân Bối Nhĩ
索伦部
八旗
含
陈巴尔虎
新巴尔虎
八旗
额鲁特
一旗
察哈尔
八旗察哈尔
绥远
归化城土默特
二旗
Đường Nỗ Ô Lương Hải
唐努旗
萨拉吉克旗
Thác Cẩm kỳ
库布苏库勒诺尔旗
奇木奇克河旗
科布多
明阿特部
一旗
札哈沁部
一旗
额鲁特部
一旗
阿尔泰乌梁海
七旗
阿勒坦淖尔乌梁海
二旗
西藏
达木蒙古
Ngoại phiên Mông Cổ
24 bộ
Nội Trát tát khắc
Mông Cổ
4 bộ
Triết Lý Mộc minh
6 kỳ
Khoa Nhĩ Thấm bộ
1 kỳ
Trát Lãi Đặc bộ
1 kỳ
Đỗ Nhĩ Bá Đặc bộ
2 kỳ
Quách Nhĩ La Tư
8 bộ
Chiêu Ô Đạt Minh
1 kỳ
Ngao Hán bộ
1 kỳ
Nại Mạn bộ
1 kỳ
A Lỗ Khoa Nhĩ Thấm bộ
2 kỳ
Ông Ngưu Đặc bộ
1 kỳ
Khắc Thập Khắc Đằng bộ
2 kỳ
Nội Khách Nhĩ Khách
Ba Lâm bộ
2 kỳ
Nội Khách Nhĩ Khách
Trát Lỗ Đặc bộ
1 kỳ
Khách Nhĩ Khách tả dực kỳ
5 bộ
Tích Lâm Quách Lặc minh
3 kỳ
Khách Lạt Thấm bộ
2 kỳ
Thổ Mặc Đặc bộ
phụ:Đường Cổ Đặc Khách Nhĩ Khách kỳ
phụ:
Tích Liệt Đồ Khố Luân kỳ
5 bộ
Tích Lâm Quách Lặc minh
2 kỳ
Ô Châu Mục Thấm bộ
2 kỳ
Hạo Tề Đặc bộ
2 kỳ
Tô Ni Đặc bộ
2 kỳ
A Ba Cát bộ
2 kỳ
A Ba Cát Nạp Nhĩ bộ
4 bộ
Ô Lan Sát Bố minh
1 kỳ
Tứ Tử Bộ lạc
1 kỳ
Mậu Minh An bộ
3 kỳ
Ô Lạt Đặc bộ
1 kỳ
Khách Nhĩ Khách Hữu dực
1 bộ
Y Khắc Chiêu minh
7 kỳ
Ngạc Nhĩ Đa Tư bộ
Ngoại Trát Tát Khắc
Mông Cổ
4 bộ
Ngoại Khách Nhĩ Khách
Đông lộ
23 kỳ
Xa Thần Hãn bộ
Trung lộ
22 kỳ
Tái Âm Nặc Nhan bộ
phụ:
Chuẩn Cát Nhĩ bộ
Ngạch Lỗ Đặc kỳ
Ngạch Lỗ Đặc tiền kỳ
Hậu lộ
20 kỳ
Thổ Tạ Đồ Hãn bộ
Tây lộ
18 kỳ
Trát Tát Khắc Đồ Hãn bộ
phụ:1 kỳ
Huy Đặc bộ
4 bộ
Khoa Bố Đa
Vệ Lạp Đặc
Tái Âm Tề Nhã Cáp Đồ minh
16 kỳ
Đồ Nhĩ Bá Đặc bộ
tả hữu dực
2 kỳ
Huy Đặc bộ
Thanh Tắc Đặc Kỳ Lặc Đồ minh
2 kỳ
Tân Thổ Nhĩ Hỗ Đặc bộ
Khoa Bố Đa Tham tán đại thần
hạt
1 kỳ
Tân Thổ Nhĩ Hỗ Đặc bộ
2 kỳ
Ninh Hạ Vệ Lạp Đặc
A Lạp Thiện Ấch Lỗ Đặc kỳ
Ngạch Tể Nạp Thổ Nhĩ Hỗ Đặc kỳ
2 bộ Tân Cương
Vệ Lạp Đặc
Ô Nột Ân Tố Châu Khắc Đồ minh
10 kỳ
Cựu Thổ Nhĩ Hỗ Đặc bộ
Ba Đồ Tắc Đặc Kỳ Lặc Đồ minh
3 kỳ
Trung lộ Hòa Thạc Đặc bộ
5 bộ
Thanh Hải Mông Cổ
20 kỳ Thanh Hải
Hòa Thạc Đặc bộ
2 kỳ Thanh Hải
Xước La Tư bộ
4 kỳ Thanh Hải
Thổ Nhĩ Hỗ Đặc bộ
1 kỳ Thanh Hải
Huy Đặc bộ
1 kỳ Thanh Hải
Khách Nhĩ Khách bộ
phụ:
Sát Hãn Nặc Môn Hãn kỳ
1 kỳ Hắc Long Giang Mông Cổ
Y Khắc Minh An kỳ
Chú thích
Các bộ thuộc Khoa Bố Đa như A Nhĩ Thái Ô Lương Hải, Tân Thổ Nhĩ Hỗ Đặc bộ, Tân Hòa Thạc Đặc Bộ về sau đều quy về
A Nhĩ Thái
。
Các bộ do Tướng quân, Đô thống, Đại thần thống lĩnh
Thuộc
Lý phiên viện
A Lạp Thiện Ách Lỗ Đặc kỳ
Ngạch Tề Nạp Thổ Nhĩ Hỗ Đặc kỳ
Y Khắc Minh An kỳ
Sát Cáp Nhĩ Đô thống
Tương Hoàng kỳ Sát Cáp Nhĩ
Chính Hoàng kỳ Sát Cáp Nhĩ
Tương Hồng kỳ Sát Cáp Nhĩ
Chính Hồng kỳ Sát Cáp Nhĩ
Tương Bạch kỳ Sát Cáp Nhĩ
Chính Bạch kỳ Sát Cáp Nhĩ
Tương Lam kỳ Sát Cáp Nhĩ
Chính Lam kỳ Sát Cáp Nhĩ
Nhiệt Hà Đô thống
tiết chế
Chiêu Ô Đạt minh
Trác Sách Đồ minh
Tuy Viễn thành Tướng quân
tiết chế
Quy Hóa thành Thổ Mặc Đặc
Ô Lan Sát Bố minh
Y Khắc Chiêu minh
乌里雅苏台统部
乌里雅苏台将军
节制
赛音诺颜部
札萨克图汗部
Đường Nỗ Ô Lương Hải
库伦办事大臣
节制
土谢图汗部
车臣汗部
科布多参赞大臣
卫拉特杜尔伯特部
辉特部
明阿特部
札哈沁部
额鲁特部
阿尔泰办事大臣
阿尔泰乌梁海
新土尔扈特部
新和硕特部
西宁办事大臣
节制
青海
和硕特部
青海
辉特部
青海
绰罗斯部
青海土尔扈特部
青海喀尔喀部
驻藏大臣
达木蒙古
伊犁将军
旧土尔扈特部
四路
中路和硕特部
会盟
内蒙古
哲里木盟
卓索图盟
昭乌达盟
锡林郭勒盟
乌兰察布盟
伊克昭盟
外蒙古
汗阿林盟
齐齐尔里克盟
克鲁伦巴尔和屯盟
札克毕拉色钦毕都尔诺尔盟
科布多
青塞特奇勒图盟
赛音济雅哈图左翼盟
赛音济雅哈图右翼盟
新疆
四路
乌讷恩素珠克图盟
巴图塞特奇勒图盟
青海
青海左翼盟
青海右翼盟
喇嘛
驻京国师
左翼
章嘉呼图克图
敏珠尔呼图克图
右翼
噶勒丹锡哷图呼图克图
济咙呼图克图
(西藏)
游牧喇嘛
锡哷图库伦札萨克喇嘛
哲布尊丹巴呼图克图
额尔德尼班第达呼图克图
札牙班第达呼图克图
青苏珠克图诺门罕
那鲁班禅呼图克图
察罕诺门汗
寺庙
内蒙古
多伦诺尔
呼和苏默
(汇宗寺)
归化城
五当召
(广觉寺)
美岱召
(寿灵寺)
大召
(无量寺)
席力图召
(延寿寺)
锡哷图库伦
三大寺
(兴源寺)
阿巴哈纳尔
贝子庙
(崇善寺)
外蒙古
庆宁寺
Quang Hiển tự
(光显寺)
甘丹寺
兴仁寺
新疆
伊犁
圣佑庙
靖远寺
事件
Bố Nhĩ Ni chi biến
多伦诺尔会盟
平定朔漠
罗卜藏丹津之乱
平定准噶尔
撤驿之变
A Mục Táp Nhĩ Nạp chi loạn
土尔扈特东归
Ngoại Mông Cổ độc lập
条约
恰克图界约
恰克图市约
乌里雅苏台界约
科布多界约
其它
盟旗制度
蒙汉分治
参考文献
编辑
光绪《钦定
Khâm định Đại Thanh hội điển sự lệ
事例》,全国图书馆文献缩微复制中心影印殿本
《
清史稿
》地理志,中华书局点校本
谭其骧等,1974,《
中国历史地图集
》,北京:中国地图出版社
Thể loại:Mông Cổ thuộc Thanh