安州縣越南語Huyện Yên Châu縣安州[1])是越南山羅省下轄的一個縣。

安州縣
Huyện Yên Châu
地圖
安州縣在越南的位置
安州縣
安州縣
坐標:21°02′46″N 104°18′02″E / 21.046114°N 104.300594°E / 21.046114; 104.300594
國家 越南
山羅省
行政區劃1市鎮14社
縣蒞安州市鎮越南語Yên Châu (thị trấn)
面積
 • 總計843 平方公里(325 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計75,800人
 • 密度89.9人/平方公里(233人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站安州縣電子信息門戶網站

地理 編輯

安州縣東北接北安縣;西北接枚山縣;西南接老撾;東南接木州縣

歷史 編輯

陳朝時的牛吼蠻即在安州縣,陳明宗親征牛吼國,至忙越駐蹕,賜名太平府。忙越即越州。明命三年(1822年)改越州為安州。[2]

1998年5月16日,呈溫社析置安山社[3]

行政區劃 編輯

安州縣下轄1市鎮14社,縣蒞安州市鎮。

  • 安州市鎮(Thị trấn Yên Châu)
  • 呈東社(Xã Chiềng Đông)
  • 呈劾社(Xã Chiềng Hặc)
  • 呈開社(Xã Chiềng Khoi)
  • 呈溫社(Xã Chiềng On)
  • 呈盤社(Xã Chiềng Pằn)
  • 呈床社(Xã Chiềng Sàng)
  • 呈祥社(Xã Chiềng Tương)
  • 隴逢社(Xã Lóong Phiêng)
  • 芒倫社(Xã Mường Lựm)
  • 逢快社(Xã Phiêng Khoài)
  • 沙拔社(Xã Sặp Vạt)
  • 繡囊社(Xã Tú Nang)
  • 翁欄社(Xã Viêng Lán)
  • 安山社(Xã Yên Sơn)

注釋 編輯

  1. ^ 漢字寫法來自《同慶地輿志》。
  2. ^ 陶, 維英. 越南历代疆域. 商務印書館. : 243. 
  3. ^ Nghị định 31/1998/NĐ-CP về việc thành lập một số xã, phường thuộc thị xã Sơn La và các huyện Yên Châu, Mộc Châu, Mai Sơn tỉnh Sơn La. [2020-05-04]. (原始內容存檔於2020-04-01).