快州縣
快州縣(越南語:Huyện Khoái Châu/縣快州[1])是越南興安省下轄的一個縣。
快州縣 Huyện Khoái Châu | |
---|---|
縣 | |
坐標:20°49′15″N 105°58′30″E / 20.8208°N 105.975°E | |
國家 | 越南 |
省 | 興安省 |
行政區劃 | 1市鎮19社 |
縣蒞 | 快州市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 130.98 平方公里(50.57 平方英里) |
人口(2015年) | |
• 總計 | 184,802人 |
• 密度 | 1,411人/平方公里(3,654人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 快州縣電子信息入門網站 |
地理
編輯歷史
編輯1999年7月24日,州江縣分設為快州縣和文江縣;快州縣下轄東早社、夜澤社、咸子社、翁亭社、平明社、安偉社、平橋社、新民社、東結社、四安社、新洲社、東寧社、大集社、連溪社、至新社、芮陽社、大興社、純興社、成功社、馮興社、越和社、鴻進社、同進社、民進社和快州市鎮1市鎮24社[2]。
2024年10月24日,越南國會常務委員會通過決議,自2024年12月1日起,鴻進社併入同進社,大興社和至新社合併為志明社,芮陽社和成功社合併為阮惠社,鹹子社和夜澤社合併為范鴻泰社,平橋社併入快州市鎮[3]。
行政區劃
編輯快州縣下轄1市鎮19社,縣蒞快州市鎮。
- 快州市鎮(Thị trấn Khoái Châu)
- 安偉社(Xã An Vĩ)
- 平明社(Xã Bình Minh)
- 志明社(Xã Chí Minh)
- 民進社(Xã Dân Tiến)
- 大集社(Xã Đại Tập)
- 東結社(Xã Đông Kết)
- 東寧社(Xã Đông Ninh)
- 東早社(Xã Đông Tảo)
- 同進社(Xã Đồng Tiến)
- 連溪社(Xã Liên Khê)
- 阮惠社(Xã Nguyễn Huệ)
- 翁亭社(Xã Ông Đình)
- 范鴻泰社(Xã Phạm Hồng Thái)
- 馮興社(Xã Phùng Hưng)
- 新洲社(Xã Tân Châu)
- 新民社(Xã Tân Dân)
- 純興社(Xã Thuần Hưng)
- 四民社(Xã Tứ Dân)
- 越和社(Xã Việt Hòa)
註釋
編輯- ^ 漢字寫法來自《同慶地輿志》。
- ^ Nghị định 60/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính và chia các huyện Mỹ Văn và Châu Giang, tỉnh Hưng Yên. [2020-05-06]. (原始內容存檔於2021-02-08).
- ^ Nghị quyết 1248/NQ-UBTVQH15 năm 2024 sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Hưng Yên giai đoạn 2023-2025 do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành.