谅山广播电视台
谅山广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Lạng Sơn/臺發聲傳形諒山),简称LSTV,是一家位於越南谅山省谅山市的廣播電視播出機構,以谅山省為主要播出地區,也是越共谅山省委[1][2]、谅山省人民委员会的喉舌[3]。
谅山广播电视台 Đài Phát thanh - Truyền hình Lạng Sơn | |
---|---|
公司類型 | 政府直属事业单位 |
成立 | 1979年 |
總部 | 越南谅山省谅山市枝陵坊 |
产业 | 媒體業 |
网站 | langsontv |
历史
编辑谅山广播电视台的前身为1956年9月2日开播的谅山广播电台(Đài Truyền thanh tỉnh Lạng Sơn),创台期间,苏联也给予了一些援助,1975年,因谅山省与高平省合并为高谅省,电台一度停播[4],1979年2月12日,甫恢复建制的谅山省人民委员会决定重建电台,谅山广播电台随即于当年4月21日正式恢复对外广播,1987年,电台在枝陵坊建造新的无线电广播中心,1991年,谅山广播电台开设电视部,正式对外播出自制的电视节目[5],谅山廣播電視台以後又在部分偏遠鄉村地區建造了廣播轉播設施,成功解決省內部分地區難以收聽到其廣播節目的問題[6]:877。现阶段,该公司的电视部门已经开始透过越南多媒體通訊總公司系统中的越卫2号通讯卫星对外播出高畫質電視[7]。
现况
编辑谅山广播电视台是越南谅山省人民委员会直属的事业单位,承担全省广播电视的管理任务,该广播电视台由谅山省人民委员会举办,并接受越南新闻与传播部等中央政府机关的专业技术指导。有资格组织编排制作广播电视节目,以服务越南共产党、越南各级政府的政治宣传[7]。该台也跟越南其他省级广播电视台一样,在每天晚上7点转播越南国家电视台的《时事》新闻节目[8]。谅山广播电视台也有自制的电视节目,主要为新聞節目、教養節目,其中也有一些原住民语言节目也曾在越南国家电视台民族语言频道播出[7]。
谅山广播电视台还在谅山省及其邻近地区提供广播服务,其电台的收聽頻率为FM 88.6[9],除了越南语外,电台也使用儂語等原住民族语言对外广播[10]。
参考资料
编辑- ^ 李宇. 越南电视发展现状研究. 《现代视听》. 2020年, (8): 82. CNKI STSD202008024 .
- ^ 苏军桥. 略述越南广播电视事业的发展. 《广西民族大学学报(社会科学版)》 (广西壮族自治区南宁市: 广西民族大学). 2008年, (S1): 207. CNKI GXZS2008S1078 (中文(中国大陆)).
- ^ 易文. 当代中越新闻改革之比较. 《新闻界》 (1007-2436). 2014年, (11): 80. doi:10.15897/j.cnki.cn51-1046/g2.2014.11.016. CNKI NEWS201411016 .
- ^ QUỐC HỘI. NGHỊ QUYẾT CỦA QUỐC HỘI NƯỚC VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA NGÀY 27 THÁNG 12 NĂM 1975 VỀ VIỆC HỢP NHẤT MỘT SỐ TỈNH. Cổng thông tin điện tử Bộ Tư pháp. 1975-12-27 [2023-12-03]. (原始内容存档于2013-05-09) (越南语).
- ^ PHƯƠNG LÂM. 60 năm xây dựng và phát triển. Báo điện tử Lạng Sơn. 2016-09-01 [2024-08-05]. (原始内容存档于2024-08-05) (越南语).
- ^ Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng sơn. Địa chí tỉnh Lạng sơn. 河内市: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật. 1999年 [2023-11-18]. OCLC 45583778. (原始内容存档于2023-06-05) (越南语).
- ^ 7.0 7.1 7.2 Một số kết quả nổi bật trong hoạt động phát thanh, truyền hình của Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh Lạng Sơn năm 2020. BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG CỤC PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH VÀ THÔNG TIN ĐIỆN TỬ. 2020-12-22 [2024-08-05]. (原始内容存档于2024-08-05).
- ^ 外媒关注我国的新闻联播. 浙江在线. 2007-07-05 [2023-10-07]. (原始内容存档于2023-11-17).
- ^ Số: 37 /2017/TT-BTTTT. SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH VĨNH LONG: 15. 2017年 [2023-11-16]. (原始内容存档于2023-11-27) (越南语).
- ^ 尚紫薇. 21世纪初越南少数民族双语教育发展及特色探析. 《民族教育研究》. 2013年, 24 (1): 97. doi:10.15946/j.cnki.1001-7178.2013.01.002. CNKI MZJY201301020 .