阮福膺蓀
阮福膺蓀(越南语:Nguyễn Phúc Ưng Tôn/阮福膺蓀,1877年—1935年[1]),號叔荃氏(越南语:Thúc Thuyên Thị/叔荃氏[2]),一說菽荃[3],阮朝宗室、官員,阮福洪蔎之子,越南國首相阮福寶蔍之父。
阮福膺蓀 Nguyễn Phúc Ưng Tôn | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
號 | 叔荃氏 | ||||||
出生 | 1877年 | ||||||
逝世 | 1935年(57—58歲) | ||||||
| |||||||
生平
编辑膺蓀生於嗣德三十年(1877年),爲阮福洪蔎之子,綏理王阮福綿寊之孫。[1][4]
曾任農貢知縣、[5]廣平按察使、[6]河靜布政使、[7]清化布政使[8]等職。
1925年,按察領清化布政膺蓀陞署布政使。[9]
逸事
编辑有一版法屬印度支那100皮亞斯特紙幣上曾印有一個穿長襖、戴頭巾的越南男人形象,常被誤認爲成泰帝,據研究者考證,該人物實爲在法國學習金融時的膺蓀。[4][11][12]
家庭
编辑荣誉
编辑參考資料
编辑- ^ 1.0 1.1 1.2 ƯNG TÔN. GIA PHẢ TỘC HẬU DUỆ VUA MINH MẠNG - Thừa Thiên Huế. [2023-11-06]. (原始内容存档于2023-11-06) (越南语).
- ^ 阮福膺苹. 路逖演傳 Tuồng Lộ Địch. 1936 [2023-11-06]. (原始内容存档于2023-11-06) (越南语).
- ^ 3.0 3.1 Tiểu sử của Ưng Tôn. Nguyễn Phúc Tộc. [2023-11-24] (越南语).
- ^ 4.0 4.1 Nguyễn Phúc Bửu Diên. Quê hương hoài niệm 1. 1999 [2023-11-06]. (原始内容存档于2023-11-06) (越南语).
- ^ Administration indigene. Annuaire général de l'Indo-Chine. 1911: 449 [2023-12-02]. (原始内容存档于2023-12-02) (法语).
- ^ PROVINCE DE QUANG-BINH. Annuaire général de l'Indo-Chine. 1920: 273 [2023-12-02]. (原始内容存档于2023-12-02) (法语).
- ^ PROVINCE DE HA-TINH. Annuaire général de l'Indo-Chine. 1923: 282 [2023-12-02]. (原始内容存档于2023-12-02) (法语).
- ^ PROVINCE DE THANH-HOA. Annuaire général de l'Indo-Chine. 1925: 295 [2023-12-02]. (原始内容存档于2023-12-02).
- ^ Trung Kỳ Huế. Trung hòa nhật báo (186). 1925-07-11: 3 [2023-12-25]. (原始内容存档于2023-12-26) (越南语).
- ^ ÉCHOS D'INDOCHINE. L'Indochine. 1933-03-05, (146): 42 [2023-12-02]. (原始内容存档于2023-12-02).
- ^ VŨ ĐÌNH ĐÔNG. Thế giới tiền xưa của chàng trai 9X Đà Lạt. Thư viện Lâm Đồng. 2018-08-06 [2023-11-06]. (原始内容存档于2023-11-06) (越南语).
- ^ Nguyên Ninh. Dấu ấn của Quần thể di tích Cố đô Huế trên tiền giấy Đông Dương. Báo điện tử Thừa Thiên Huế. 2023-07-05 [2023-11-06]. (原始内容存档于2023-11-06) (越南语).
- ^ Lê Mậu Lâm. Huế, ký ức mùa Thu. Thư viện Tổng hợp Thừa Thiên Huế. 2016-08-19 [2023-11-06]. (原始内容存档于2023-11-06) (越南语).
- ^ Lương Duy Cường. Uống đi để biết mình chưa quên nguồn!. Báo Người lao động. 2016-02-08 [2023-11-06]. (原始内容存档于2023-11-06) (越南语).
- ^ LA PLUIE ROUGE Dans la Légion d'honneur. L'Écho annamite. 1930-08-18 [2023-12-02]. (原始内容存档于2023-12-02) (法语).
- ^ AU TITRE INDIGENE. L'Ordre. 1930-08-15 [2023-12-02]. (原始内容存档于2023-12-02) (法语).
- ^ Au grade de chevalier (au titre indigène). Bulletin officiel du Ministère des colonies. 2023-12-02: 1576 [2023-12-02]. (原始内容存档于2023-12-02) (法语).