清漳縣越南語Huyện Thanh Chương縣清漳[1])是越南乂安省下轄的一個縣。

清漳縣
Huyện Thanh Chương
地圖
清漳縣在越南的位置
清漳縣
清漳縣
坐標:18°45′00″N 105°10′01″E / 18.75°N 105.167°E / 18.75; 105.167
國家 越南
乂安省
行政區劃1市鎮37社
縣蒞清漳市鎮越南語Thanh Chương (thị trấn)
面積
 • 總計1,228.3 平方公里(474.2 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計271,560人
 • 密度221人/平方公里(573人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站清漳縣電子信息入門網站

地理 編輯

清漳縣東北接都梁縣;西北接英山縣;西接老撾;南接河靜省香山縣;東接南壇縣

歷史 編輯

2019年12月17日,清祥社、清文社和清興社合併為大同社[2]

行政區劃 編輯

清漳縣下轄1市鎮37社,縣蒞清漳市鎮。

  • 清漳市鎮(Thị trấn Thanh Chương)
  • 葛文社(Xã Cát Văn)
  • 大同社(Xã Đại Đồng)
  • 同文社(Xã Đồng Văn)
  • 行林社(Xã Hạnh Lâm)
  • 玉林社(Xã Ngọc Lâm)
  • 玉山社(Xã Ngọc Sơn)
  • 豐盛社(Xã Phong Thịnh)
  • 清安社(Xã Thanh An)
  • 清支社(Xã Thanh Chi)
  • 清同社(Xã Thanh Đồng)
  • 清德社(Xã Thanh Đức)
  • 清陽社(Xã Thanh Dương)
  • 清江社(Xã Thanh Giang)
  • 清河社(Xã Thanh Hà)
  • 清和社(Xã Thanh Hòa)
  • 清香社(Xã Thanh Hương)
  • 清開社(Xã Thanh Khai)
  • 清溪社(Xã Thanh Khê)
  • 清林社(Xã Thanh Lâm)
  • 清連社(Xã Thanh Liên)
  • 清嶺社(Xã Thanh Lĩnh)
  • 清隆社(Xã Thanh Long)
  • 清良社(Xã Thanh Lương)
  • 清枚社(Xã Thanh Mai)
  • 清美社(Xã Thanh Mỹ)
  • 清玉社(Xã Thanh Ngọc)
  • 清儒社(Xã Thanh Nho)
  • 清豐社(Xã Thanh Phong)
  • 清山社(Xã Thanh Sơn)
  • 清盛社(Xã Thanh Thịnh)
  • 清水社(Xã Thanh Thủy)
  • 清仙社(Xã Thanh Tiên)
  • 清松社(Xã Thanh Tùng)
  • 清春社(Xã Thanh Xuân)
  • 清燕社(Xã Thanh Yên)
  • 武烈社(Xã Võ Liệt)
  • 春祥社(Xã Xuân Tường)

註釋 編輯